Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
12/04/2023 |
CĐ nước ngoài |
17,016,489 |
12.56 |
|
CĐ trong nước |
118,482,709 |
87.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
19,933,523 |
14.71 |
|
CĐ trong nước |
115,565,675 |
85.29 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
19,108,732 |
14.1 |
|
CĐ trong nước |
116,390,466 |
85.9 |
|
|
|
|
|
|