Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
5,017,374 |
54.29 |
|
CĐ trong nước |
4,224,427 |
45.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
4,261,219 |
46.11 |
|
CĐ trong nước |
4,750,286 |
51.4 |
|
Cổ phiếu quỹ |
230,296 |
2.49 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
4,724,778 |
51.12 |
|
CĐ trong nước |
4,132,827 |
44.72 |
|
Cổ phiếu quỹ |
384,196 |
4.16 |
|
|
|
|
|
|