Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/10/2023 |
CĐ khác |
7,268,578 |
19.62 |
|
CĐ Nhà nước |
26,392,440 |
71.25 |
|
CĐ trong nước |
3,367,480 |
9.09 |
|
Công đoàn Công ty |
15,410 |
0.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/11/2022 |
CĐ nước ngoài |
59,485 |
0.4 |
|
CĐ trong nước |
14,818,069 |
99.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
54,090 |
0.41 |
|
CĐ trong nước |
13,255,957 |
99.59 |
|
|
|
|
|
|