Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2023 |
CĐ khác |
165,774,210 |
61.3 |
|
CĐ lớn |
104,658,792 |
38.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2022 |
CĐ khác |
1,693,149 |
0.72 |
|
CĐ nước ngoài |
12,228,302 |
5.2 |
|
CĐ trong nước |
221,238,198 |
94.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
26,498,679 |
13.86 |
|
CĐ trong nước |
164,689,048 |
86.14 |
|
Cổ phiếu quỹ |
432 |
0 |
|
|
|
|
|
|