Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,164,400,423 |
85 |
|
CĐ lớn |
205,482,440 |
15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,164,400,423 |
85 |
|
CĐ lớn |
205,482,440 |
15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/11/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
29,991 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
606,920,843 |
55.38 |
|
Tổ chức nước ngoài |
213,680,902 |
19.5 |
|
Tổ chức trong nước |
275,274,607 |
25.12 |
|
|
|
|
|
|