Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác nước ngoài |
67,246,229 |
3.45 |
|
CĐ khác trong nước |
1,320,242,475 |
67.7 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
558,672,826 |
28.65 |
|
Công đoàn Công ty |
3,943,008 |
0.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
125,310,288 |
6.43 |
|
CĐ khác trong nước |
1,044,819,653 |
53.58 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
776,031,589 |
39.79 |
|
Công đoàn Công ty |
3,943,008 |
0.2 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
149,057,427 |
7.72 |
|
CĐ khác trong nước |
673,314,041 |
34.88 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,104,106,843 |
57.2 |
|
Công đoàn Công ty |
3,943,008 |
0.2 |
|
|
|
|
|
|