Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
2,030,660 |
15.78 |
|
Tổ chức trong nước |
10,834,840 |
84.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,030,660 |
15.78 |
|
Tổ chức trong nước |
10,834,840 |
84.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,807,603 |
14.05 |
|
Tổ chức nước ngoài |
846,550 |
6.58 |
America LLC |
Tổ chức trong nước |
10,834,840 |
84.21 |
|
|
|
|
|
|