Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
888,578 |
2.4 |
|
Cá nhân trong nước |
10,832,243 |
29.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
929,944 |
2.51 |
|
Tổ chức trong nước |
24,348,359 |
65.81 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
463,031 |
1.25 |
|
Cá nhân trong nước |
11,241,051 |
30.38 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,016,221 |
2.75 |
|
Tổ chức trong nước |
24,278,821 |
65.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
426,880 |
1.15 |
|
Cá nhân trong nước |
11,260,644 |
30.43 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,022,621 |
2.76 |
|
Tổ chức trong nước |
24,288,979 |
65.65 |
|
|
|
|
|
|