Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
25,375 |
0.17 |
|
CĐ khác trong nước |
3,102,100 |
20.58 |
|
CĐ lớn |
11,925,140 |
79.12 |
|
Cổ phiếu quỹ |
18,722 |
0.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác nước ngoài |
28,740 |
0.19 |
|
CĐ khác trong nước |
3,098,735 |
20.56 |
|
CĐ lớn |
11,925,140 |
79.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
28,990 |
0.19 |
|
CĐ khác trong nước |
6,890,485 |
45.72 |
|
CĐ lớn |
8,133,140 |
53.96 |
|
Cổ phiếu quỹ |
18,722 |
0.12 |
|
|
|
|
|
|