Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
4,207,602 |
0.08 |
|
Cá nhân trong nước |
1,020,862,765 |
19.58 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,206,892,459 |
23.15 |
|
Tổ chức trong nước |
2,982,121,226 |
57.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% |
947,650,178 |
20.9 |
|
CĐ nước ngoài |
1,053,414,048 |
23.23 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
748,674,089 |
16.51 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,784,247,818 |
39.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ Cá nhân trong nước sở hữu < 5% |
842,676,086 |
22.3 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
873,013,282 |
23.11 |
|
CĐ nước ngoài |
4,870,483 |
0.13 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
570,888,741 |
15.11 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
1,486,873,185 |
39.35 |
|
|
|
|
|
|