Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/03/2024 |
Cá nhân nước ngoài |
36,367 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
30,207,436 |
26.83 |
|
CĐ Nhà nước |
78,791,985 |
69.98 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Công đoàn Công ty |
391,665 |
0.35 |
|
Tổ chức nước ngoài |
391,665 |
0.35 |
|
Tổ chức trong nước |
2,770,726 |
2.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/08/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
17,117 |
0.02 |
|
Cá nhân trong nước |
33,061,234 |
29.29 |
|
CĐ Nhà nước |
78,791,985 |
69.82 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Công đoàn Công ty |
391,665 |
0.35 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,322 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
579,077 |
0.51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
54,664 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
32,470,121 |
28.77 |
|
CĐ Nhà nước |
78,791,985 |
69.82 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Công đoàn Công ty |
391,665 |
0.35 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,522 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
1,141,443 |
1.01 |
|
|
|
|
|
|