Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/08/2022 |
CĐ nước ngoài |
122,894 |
1.24 |
|
CĐ trong nước |
9,767,106 |
98.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
04/06/2021 |
CĐ nước ngoài |
91,487 |
0.93 |
|
CĐ trong nước |
9,798,513 |
99.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/08/2020 |
CĐ Nhà nước |
3,560,400 |
36 |
Tổng Công ty Lắp máy Việt Nam - CTCP |
CĐ nước ngoài |
93,347 |
0.94 |
|
CĐ trong nước |
6,136,253 |
62.05 |
|
Cổ phiếu quỹ |
100,000 |
1.01 |
|
|
|
|
|
|