Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,750 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
4,292,660 |
84.67 |
|
Tổ chức nước ngoài |
500 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
774,090 |
15.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/08/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
9,850 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
4,297,770 |
84.77 |
|
Tổ chức nước ngoài |
600 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
761,780 |
15.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/09/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
7,650 |
0.15 |
|
Cá nhân trong nước |
4,088,170 |
80.63 |
|
Tổ chức nước ngoài |
213,400 |
4.21 |
|
Tổ chức trong nước |
760,780 |
15.01 |
|
|
|
|
|
|