Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
671,785 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
56,850,707 |
14.9 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,615,520 |
3.3 |
|
Tổ chức trong nước |
311,451,899 |
81.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
940,722 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
60,447,643 |
15.84 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,940,132 |
3.13 |
|
Tổ chức trong nước |
308,261,414 |
80.78 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
436,544 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
66,041,248 |
17.31 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,492,040 |
1.7 |
|
Tổ chức trong nước |
308,620,079 |
80.88 |
|
|
|
|
|
|