Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/11/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
744,711 |
2.1 |
|
CĐ khác trong nước |
26,388,797 |
74.58 |
|
CĐ lớn trong nước |
7,150,000 |
20.21 |
|
CĐ sáng lập |
1,100,000 |
3.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/11/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,628,531 |
9.49 |
|
Cá nhân trong nước |
11,477,528 |
66.86 |
|
CĐ nội bộ |
4,034,444 |
23.5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
19,933 |
0.12 |
|
Tổ chức trong nước |
6,708 |
0.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/11/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,403,532 |
8.18 |
|
Cá nhân trong nước |
12,230,379 |
71.24 |
|
CĐ nội bộ |
3,501,733 |
20.4 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,973 |
0.09 |
|
Tổ chức trong nước |
15,527 |
0.09 |
|
|
|
|
|
|