Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
511,136,364 |
82.98 |
|
CĐ lớn |
104,845,945 |
17.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/09/2022 |
CĐ lớn |
101,792,180 |
17.02 |
Lê Phước Vũ |
CĐ nước ngoài |
39,524,838 |
6.61 |
|
CĐ trong nước |
456,737,968 |
76.37 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/09/2021 |
CĐ lớn |
17,108,431 |
17.09 |
Lê Phước Vũ |
CĐ nước ngoài |
8,028,649 |
8.02 |
|
CĐ trong nước |
74,780,559 |
74.7 |
|
|
|
|
|
|