Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
246,385,719 |
81 |
|
CĐ nước ngoài khác |
3,794,450 |
1.25 |
|
CĐ sáng lập |
53,988,412 |
17.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
140,634,449 |
46.24 |
|
CĐ nước ngoài khác |
15,203,752 |
5 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
26,545,716 |
8.73 |
|
CĐ sáng lập |
121,784,664 |
40.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác trong nước |
122,289,037 |
46.23 |
|
CĐ nước ngoài khác |
13,222,603 |
5 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
23,083,232 |
8.73 |
|
CĐ sáng lập |
105,899,710 |
40.04 |
|
|
|
|
|
|