Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
11,201,786 |
3.64 |
|
CĐ trong nước |
296,602,664 |
96.36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
1,013,625 |
0.38 |
|
CĐ trong nước |
266,370,465 |
99.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
30,970,600 |
11.58 |
|
CĐ lớn |
236,413,490 |
88.42 |
|
|
|
|
|
|