Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
222,908 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
17,351,875 |
31.1 |
|
Tổ chức nước ngoài |
172,628 |
0.31 |
|
Tổ chức trong nước |
38,052,034 |
68.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
271,905 |
0.49 |
|
Cá nhân trong nước |
17,000,643 |
30.47 |
|
Tổ chức nước ngoài |
583,150 |
1.05 |
|
Tổ chức trong nước |
37,943,747 |
68 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
171,314 |
0.48 |
|
Cá nhân trong nước |
8,539,968 |
23.72 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,891,856 |
8.03 |
|
Tổ chức trong nước |
24,396,862 |
67.77 |
|
|
|
|
|
|