Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/10/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,670,451 |
5.06 |
|
Cá nhân trong nước |
6,111,791 |
18.52 |
|
CĐ nội bộ |
53,164 |
0.16 |
|
Cổ phiếu quỹ |
49,260 |
0.15 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,081,244 |
3.28 |
|
Tổ chức trong nước |
24,034,349 |
72.83 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
1,628,803 |
4.94 |
|
Cá nhân trong nước |
6,019,455 |
18.24 |
|
CĐ nội bộ |
53,164 |
0.16 |
|
Cổ phiếu quỹ |
49,260 |
0.15 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,127,242 |
3.42 |
|
Tổ chức trong nước |
24,122,335 |
73.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/08/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
1,897,434 |
6.32 |
|
Cá nhân trong nước |
4,236,782 |
14.12 |
|
CĐ nội bộ |
2,265,032 |
7.55 |
|
Cổ phiếu quỹ |
49,260 |
0.16 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,210,958 |
4.04 |
|
Tổ chức trong nước |
20,345,814 |
67.81 |
|
|
|
|
|
|