CTCP Garmex Sài Gòn
Nhóm ngành: Sản xuất
Ngành: Sản xuất các sản phẩm may mặc

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 6 1 2 3 4 5 6 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
25/10/2022
Cá nhân nước ngoài 1,670,451 5.06  
Cá nhân trong nước 6,111,791 18.52  
CĐ nội bộ 53,164 0.16  
Cổ phiếu quỹ 49,260 0.15  
Tổ chức nước ngoài 1,081,244 3.28  
Tổ chức trong nước 24,034,349 72.83  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân nước ngoài 1,628,803 4.94  
Cá nhân trong nước 6,019,455 18.24  
CĐ nội bộ 53,164 0.16  
Cổ phiếu quỹ 49,260 0.15  
Tổ chức nước ngoài 1,127,242 3.42  
Tổ chức trong nước 24,122,335 73.1  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
26/08/2020
Cá nhân nước ngoài 1,897,434 6.32  
Cá nhân trong nước 4,236,782 14.12  
CĐ nội bộ 2,265,032 7.55  
Cổ phiếu quỹ 49,260 0.16  
Tổ chức nước ngoài 1,210,958 4.04  
Tổ chức trong nước 20,345,814 67.81  
Do thi co cau so huu