Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
613,200 |
5.06 |
|
Cá nhân trong nước |
3,208,300 |
26.47 |
|
Tổ chức nước ngoài |
258,500 |
2.13 |
|
Tổ chức trong nước |
8,040,000 |
66.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
605,800 |
5 |
|
Cá nhân trong nước |
3,474,200 |
28.67 |
|
Tổ chức trong nước |
8,040,000 |
66.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
339,000 |
2.8 |
|
Cá nhân trong nước |
3,741,000 |
30.87 |
|
Tổ chức trong nước |
8,040,000 |
66.34 |
|
|
|
|
|
|