Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/06/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,243,233 |
1.05 |
|
Cá nhân trong nước |
39,621,921 |
33.44 |
|
Tổ chức nước ngoài |
21,850,735 |
18.44 |
|
Tổ chức trong nước |
55,765,646 |
47.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
07/07/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
404,504 |
0.51 |
|
Cá nhân trong nước |
30,111,833 |
38.13 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,332,959 |
14.35 |
|
Tổ chức trong nước |
37,132,496 |
47.01 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ Nhà nước |
7,898 |
0.01 |
|
CĐ nước ngoài |
14,082,454 |
17.83 |
|
CĐ trong nước khác |
64,891,440 |
82.16 |
|
|
|
|
|
|