Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
6,736 |
0.02 |
|
CĐ trong nước |
38,623,252 |
99.98 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2021 |
CĐ nước ngoài |
7,261 |
0.02 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
8,699,338 |
22.52 |
|
CĐ trong nước |
29,916,889 |
77.44 |
|
Cổ phiếu quỹ |
6,500 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/03/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
16,890 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
16,483,361 |
42.67 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
19,949,338 |
51.64 |
|
Tổ chức nước ngoài |
10,586 |
0.03 |
|
Tổ chức trong nước |
2,169,813 |
5.62 |
|
|
|
|
|
|