Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
534,130 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
1,219,417,760 |
69.79 |
|
Tổ chức nước ngoài |
30,763,279 |
1.77 |
|
Tổ chức trong nước |
496,240,979 |
28.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
408,215 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
709,565,205 |
57.43 |
|
Tổ chức nước ngoài |
233,404,160 |
18.89 |
|
Tổ chức trong nước |
292,145,324 |
23.65 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
373,264 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
493,341,834 |
39.93 |
|
Tổ chức nước ngoài |
365,966,088 |
29.62 |
|
Tổ chức trong nước |
375,841,718 |
30.42 |
|
|
|
|
|
|