Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
3,506,919 |
0.61 |
|
Cá nhân trong nước |
89,721,155 |
15.63 |
|
Tổ chức nước ngoài |
106,307,795 |
18.52 |
|
Tổ chức trong nước |
374,567,255 |
65.24 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,835,749 |
0.41 |
|
Cá nhân trong nước |
75,148,474 |
16.58 |
|
Tổ chức nước ngoài |
86,390,256 |
19.07 |
|
Tổ chức trong nước |
289,747,898 |
63.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
399,500 |
0.11 |
|
Cá nhân trong nước |
51,930,394 |
14.5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
79,814,490 |
22.28 |
|
Tổ chức trong nước |
226,056,824 |
63.11 |
|
|
|
|
|
|