Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân ngoài CT |
2,700,793 |
4.79 |
|
Cá nhân trong CT |
2,056,401 |
3.65 |
|
CĐ chiến lược |
2,157,070 |
3.83 |
|
CĐ Nhà nước |
49,414,727 |
87.72 |
|
Tổ chức nước ngoài |
576 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân ngoài CT |
3,466,268 |
6.15 |
|
Cá nhân trong CT |
2,451,121 |
4.35 |
|
CĐ chiến lược |
995,284 |
1.77 |
|
CĐ Nhà nước |
49,414,727 |
87.72 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,176 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân ngoài CT |
3,458,911 |
6.14 |
|
Cá nhân trong CT |
2,530,769 |
4.49 |
|
CĐ chiến lược |
913,584 |
1.62 |
|
CĐ Nhà nước |
49,414,727 |
87.72 |
|
Tổ chức nước ngoài |
11,576 |
0.02 |
|
|
|
|
|
|