Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/03/2023 |
CĐ khác |
30,638,414 |
41.95 |
|
CĐ lớn |
42,402,616 |
58.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
16,430,208 |
27.93 |
|
CĐ lớn |
42,402,616 |
72.07 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ lớn |
42,402,616 |
74.61 |
|
CĐ nước ngoài |
1,435,479 |
2.53 |
|
CĐ trong nước khác |
12,994,729 |
22.86 |
|
|
|
|
|
|