Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/03/2023 |
CĐ khác |
12,725,582 |
41.99 |
|
CĐ Nhà nước |
17,534,160 |
57.86 |
|
Cổ phiếu quỹ |
45,016 |
0.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
12,725,582 |
41.99 |
|
CĐ Nhà nước |
17,534,160 |
57.86 |
|
Cổ phiếu quỹ |
45,016 |
0.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
27/11/2020 |
CĐ khác nước ngoài |
1,203,112 |
3.97 |
|
CĐ khác trong nước |
11,522,470 |
38.02 |
|
CĐ Nhà nước |
17,534,160 |
57.86 |
Trong nước |
|
|
|
|
|