Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
2,887,854 |
6.53 |
|
CĐ khác trong nước |
12,421,146 |
28.1 |
|
CĐ Nhà nước |
28,731,000 |
65 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Công đoàn Công ty |
160,000 |
0.36 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
140,480 |
0.32 |
|
Cá nhân trong nước |
14,536,501 |
32.89 |
|
CĐ Nhà nước |
28,731,000 |
65 |
Tập đoàn Hóa chất Việt Nam |
Tổ chức nước ngoài |
254,744 |
0.58 |
|
Tổ chức trong nước |
537,275 |
1.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài khác |
1,203,990 |
2.72 |
|
CĐ Nhà nước |
28,731,000 |
65 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
4,018,104 |
9.09 |
|
CĐ trong nước khác |
10,086,906 |
22.82 |
|
Công đoàn Công ty |
160,000 |
0.36 |
|
|
|
|
|
|