Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
370,451 |
0.36 |
|
Cá nhân trong nước |
90,939,397 |
89.24 |
|
Tổ chức nước ngoài |
10,231,051 |
10.04 |
|
Tổ chức trong nước |
358,091 |
0.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
466,783 |
0.51 |
|
Cá nhân trong nước |
83,608,658 |
92.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
6,605,582 |
7.27 |
|
Tổ chức trong nước |
136,479 |
0.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/12/2020 |
CĐ nước ngoài |
4,304,319 |
14.15 |
|
CĐ trong nước |
26,104,432 |
85.85 |
|
|
|
|
|
|