Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
205,904 |
0.79 |
|
CĐ khác trong nước |
10,488,287 |
40.02 |
|
CĐ lớn |
15,038,620 |
57.38 |
|
Công đoàn Công ty |
7,177 |
0.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
467,595 |
1.78 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
87,346 |
0.33 |
|
CĐ khác |
10,654,320 |
40.65 |
|
CĐ lớn |
15,038,620 |
57.38 |
|
Công đoàn Công ty |
7,177 |
0.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
420,120 |
1.6 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/11/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
157,516 |
0.6 |
|
CĐ khác |
10,596,200 |
40.43 |
|
CĐ lớn |
15,038,620 |
57.38 |
|
Công đoàn Công ty |
7,177 |
0.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
408,070 |
1.56 |
|
|
|
|
|
|