Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
856,560 |
28.44 |
|
CĐ Nhà nước |
1,475,450 |
48.99 |
|
CĐ tổ chức |
680,030 |
22.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
856,560 |
28.44 |
|
CĐ Nhà nước |
1,475,450 |
48.99 |
|
CĐ tổ chức |
680,030 |
22.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ cá nhân |
856,560 |
28.44 |
|
CĐ Nhà nước |
1,475,450 |
48.99 |
Tổng công ty Công nghiệp Xi măng Việt Nam |
CĐ tổ chức |
680,030 |
22.58 |
|
|
|
|
|
|