Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
15,259,244 |
21.12 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
43,281,193 |
59.92 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
13,693,500 |
18.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
15,259,244 |
19.78 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
43,281,193 |
56.09 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
18,619,900 |
24.13 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2022 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
11,299,744 |
15.64 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
43,281,139 |
59.92 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
17,653,000 |
24.44 |
|
|
|
|
|
|