Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
40,360 |
0.07 |
|
Cá nhân trong nước |
5,007,956 |
8.28 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,817,280 |
9.62 |
|
Tổ chức trong nước |
49,620,004 |
82.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/04/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
60,760 |
0.1 |
|
Cá nhân trong nước |
5,350,866 |
8.85 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,447,610 |
9.01 |
|
Tổ chức trong nước |
49,626,364 |
82.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
12,362,043 |
20.44 |
|
CĐ Nhà nước |
48,123,557 |
79.56 |
|
|
|
|
|
|