Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
275,480 |
2.22 |
|
Cá nhân trong nước |
5,456,248 |
44.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
491,214 |
3.96 |
|
Tổ chức trong nước |
6,169,688 |
49.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/09/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
284,117 |
2.29 |
|
Cá nhân trong nước |
5,638,569 |
45.5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
487,757 |
3.94 |
|
Tổ chức trong nước |
5,982,187 |
48.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
351,602 |
2.84 |
|
Cá nhân trong nước |
5,682,201 |
45.85 |
|
Tổ chức nước ngoài |
482,676 |
3.89 |
|
Tổ chức trong nước |
5,876,151 |
47.42 |
|
|
|
|
|
|