CTCP Khoáng sản Bình Định
Nhóm ngành: Khai khoáng
Ngành: Khai khoáng (ngoại trừ dầu mỏ và khí đốt)

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 7 1 2 3 4 5 6 7 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
Cá nhân nước ngoài 275,480 2.22  
Cá nhân trong nước 5,456,248 44.03  
Tổ chức nước ngoài 491,214 3.96  
Tổ chức trong nước 6,169,688 49.79  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
05/09/2022
Cá nhân nước ngoài 284,117 2.29  
Cá nhân trong nước 5,638,569 45.5  
Tổ chức nước ngoài 487,757 3.94  
Tổ chức trong nước 5,982,187 48.27  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
Cá nhân nước ngoài 351,602 2.84  
Cá nhân trong nước 5,682,201 45.85  
Tổ chức nước ngoài 482,676 3.89  
Tổ chức trong nước 5,876,151 47.42  
Do thi co cau so huu