Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
Nhóm ngành: Tài chính và bảo hiểm
Ngành: Trung gian tín dụng và các hoạt động liên quan

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 5 1 2 3 4 5 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2023
CĐ khác 215,394,865 3.78  
CĐ Nhà nước 4,616,656,267 80.99  Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% 855,065,385 15  
Công đoàn Công ty 13,139,383 0.23  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2022
CĐ khác 191,150,293 3.78  
CĐ Nhà nước 4,096,775,461 80.99  Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% 758,778,572 15  
Công đoàn Công ty 11,819,490 0.23  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
31/12/2021
CĐ khác 191,150,293 3.78  
CĐ Nhà nước 4,096,775,461 80.99  Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
Công đoàn Công ty 11,819,490 0.23  
Tổ chức nước ngoài 758,778,572 15  
Do thi co cau so huu