Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
215,394,865 |
3.78 |
|
CĐ Nhà nước |
4,616,656,267 |
80.99 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% |
855,065,385 |
15 |
|
Công đoàn Công ty |
13,139,383 |
0.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
191,150,293 |
3.78 |
|
CĐ Nhà nước |
4,096,775,461 |
80.99 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% |
758,778,572 |
15 |
|
Công đoàn Công ty |
11,819,490 |
0.23 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
191,150,293 |
3.78 |
|
CĐ Nhà nước |
4,096,775,461 |
80.99 |
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam |
Công đoàn Công ty |
11,819,490 |
0.23 |
|
Tổ chức nước ngoài |
758,778,572 |
15 |
|
|
|
|
|
|