Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ chiến lược |
40,579,600 |
17.51 |
|
CĐ khác nước ngoài |
1,406,570 |
0.61 |
|
CĐ khác trong nước |
221,430 |
0.1 |
|
CĐ Nhà nước |
189,592,400 |
81.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ chiến lược |
40,579,600 |
17.51 |
|
CĐ khác nước ngoài |
1,406,570 |
0.61 |
|
CĐ khác trong nước |
221,430 |
0.1 |
|
CĐ Nhà nước |
189,592,400 |
81.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ chiến lược |
40,198,200 |
17.34 |
|
CĐ khác nước ngoài |
221,430 |
0.1 |
|
CĐ khác trong nước |
1,787,970 |
0.77 |
|
CĐ Nhà nước |
189,592,400 |
81.79 |
|
|
|
|
|
|