Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
20,233,717 |
44.96 |
|
CĐ trong nước |
24,766,283 |
55.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
20,057,788 |
44.57 |
|
CĐ trong nước |
24,942,212 |
55.43 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
19,177,060 |
42.62 |
|
CĐ trong nước |
25,822,940 |
57.38 |
|
|
|
|
|
|