Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/12/2023 |
CĐ khác |
142,838,139 |
92.98 |
|
CĐ lớn |
10,783,803 |
7.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/11/2022 |
CĐ khác |
122,254,342 |
83.56 |
|
CĐ lớn |
24,052,270 |
16.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/03/2021 |
CĐ khác |
30,784,000 |
90.46 |
|
CĐ lớn |
3,244,900 |
9.54 |
|
|
|
|
|
|