Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
183,567 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
52,264,207 |
24.26 |
|
Cổ phiếu quỹ |
47 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
570,302 |
0.26 |
|
Tổ chức trong nước |
162,373,192 |
75.39 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/04/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
538,846 |
0.25 |
|
Cá nhân trong nước |
46,495,930 |
21.93 |
|
Cổ phiếu quỹ |
800,047 |
0.38 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,575,658 |
1.69 |
|
Tổ chức trong nước |
160,589,519 |
75.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/03/2018 |
Cá nhân nước ngoài |
580,426 |
0.27 |
|
Cá nhân trong nước |
47,060,571 |
22.2 |
|
Cổ phiếu quỹ |
800,047 |
0.38 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,686,178 |
1.74 |
|
Tổ chức trong nước |
159,872,778 |
75.41 |
|
|
|
|
|
|