Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
104,888 |
0.37 |
|
Cá nhân trong nước |
3,173,801 |
11.29 |
|
CĐ Nhà nước |
2,316,892 |
8.24 |
TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
Tổ chức nước ngoài |
42,153 |
0.15 |
|
Tổ chức trong nước |
22,472,009 |
79.94 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
99,129 |
0.35 |
|
Cá nhân trong nước |
3,257,679 |
11.59 |
|
CĐ Nhà nước |
2,316,892 |
8.24 |
TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
Tổ chức nước ngoài |
43,253 |
0.15 |
|
Tổ chức trong nước |
22,392,790 |
79.66 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
165,096 |
0.59 |
|
Cá nhân trong nước |
3,188,792 |
11.34 |
|
CĐ Nhà nước |
2,316,892 |
8.24 |
TCT Đầu tư và Kinh doanh Vốn Nhà nước |
Tổ chức nước ngoài |
46,105 |
0.16 |
|
Tổ chức trong nước |
22,392,858 |
79.66 |
|
|
|
|
|
|