Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
233,730 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
1,836,671,069 |
47.29 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,164,977,377 |
29.99 |
|
Tổ chức trong nước |
882,168,182 |
22.71 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,806,508,956 |
83.1 |
|
CĐ lớn |
570,926,138 |
16.9 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,228,830,634 |
82.49 |
|
CĐ lớn |
473,117,441 |
17.51 |
|
|
|
|
|
|