Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
648,212,988 |
62.63 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
386,823,774 |
37.37 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
589,289,104 |
62.63 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
351,657,978 |
37.37 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 5% số CP |
436,512,460 |
62.63 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
260,487,393 |
37.37 |
|
|
|
|
|
|