Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ cá nhân |
9,605,556 |
77.8 |
|
CĐ tổ chức |
845,626 |
6.85 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,895,229 |
15.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
9,588,614 |
91.75 |
|
CĐ tổ chức |
862,568 |
8.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
9,735,152 |
93.15 |
|
CĐ tổ chức |
716,030 |
6.85 |
|
|
|
|
|
|