Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/04/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
2,834,242 |
0.74 |
|
Cá nhân trong nước |
166,518,480 |
43.56 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,551,931 |
1.19 |
|
Tổ chức trong nước |
208,369,843 |
54.51 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
2,353,600 |
0.72 |
|
Cá nhân trong nước |
152,422,450 |
46.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,859,876 |
1.49 |
|
Tổ chức trong nước |
166,798,570 |
51.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
2,212,108 |
1 |
|
Cá nhân trong nước |
93,859,665 |
42.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,802,121 |
2.17 |
|
Tổ chức trong nước |
120,886,080 |
54.51 |
|
|
|
|
|
|