Về Rồng Việt
Bảng giá trực tuyến
Liên hệ
Hỗ trợ
Đặt lệnh
Nộp tiền vào TKCK
Mở tài khoản trực tuyến
Đăng nhập
Đăng ký
Quay về menu chính
Cá nhân
Tổ chức
Doanh nghiệp
Sản phẩm trực tuyến
Trung tâm phân tích
Quan hệ cổ đông
Tin tức
Tuyển dụng
Về Rồng Việt
Đặt lệnh
Bảng giá trực tuyến
Nộp tiền vào TKCK
Hỗ trợ
Liên hệ
Tin tức
Sự kiện
Thống kê giao dịch
Lọc cổ phiếu
So sánh cổ phiếu
Biểu đồ phân tích kĩ thuật
Doanh nghiệp 360
Báo cáo phân tích
CTCP Tư vấn Sông Đà
(HNX:
SDC
)
Song Da Consulting Joint Stock Company
Nhóm ngành:
Dịch vụ chuyên môn, khoa học và công nghệ
Ngành:
Dịch vụ thiết kế chuyên biệt
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày
|
5 ngày
|
3 tháng
|
6 tháng
|
12 tháng
Tổng quan
Hồ sơ doanh nghiệp
Thống kê giao dịch
Phân tích kỹ thuật
Tài chính
Tin tức & Sự kiện
Tài liệu
So sánh
Sàn giao dịch:
HoSE & HNX
HoSE
HNX
(
0
Doanh nghiệp cùng ngành )
Dữ liệu ngày:
Chọn tiêu chí
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Đóng cửa
+/-%
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Khoảng giữa
Lớn hơn
Lớn hơn hoặc bằng
Nhỏ hơn
Nhỏ hơn hoặc bằng
Bằng
-
Xem Dạng Bảng
Xem Biểu Đồ Tần Suất
Hiển thị
kết quả đầu tiên
Mã CK
▲
Đóng cửa
(*)
+/-%
Cao
Thấp
KL
Giá trị
(Tr.VND)
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
(Tr.VND)
P/E
P/B
SDC
8,200
700
8,200
8,100
5,663
46.12
0
900
21,399.11
21,399.11
21,399.11
Kết quả tra cứu (Không tính SDC) :
(*) HOSE: Giá đóng cửa; HNX: Giá bình quân
So sánh nhanh
Chọn mã CK
Mã CK
Đóng cửa
+/-%
Cao
Thấp
KL
Giá trị
KL NĐTNN
Mua
KL NĐTNN
Bán
Vốn hóa TT
P/E
P/B
Vui lòng chọn chỉ tiêu bên dưới
Đóng cửa (1,000 VND)
%+/-
Cao nhất (1,000 VND)
Thấp nhất (1,000 VND)
KL (1,000 cp)
Giá trị (1,000,000 VND)
(1,000 cp)
(1,000 cp)
Vốn hóa TT (1,000,000 VND)
P/E (Lần)
P/B (Lần)