Ban lãnh đạo
Page 1 of 7 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Trần Thạch Tân |
CTHĐQT |
1976 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Đại Thụ |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Giang |
TGĐ/TVHĐQT |
1980 |
ThS Kinh doanh và Quản lý |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hòa Bình |
Phó TGĐ |
1974 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Ngọc Ánh |
Phó TGĐ |
1985 |
KS Xây dựng |
0 |
n/a |
Ông Trần Trung Hà |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
2002 |
Ông Vũ Đức Cường |
Phó TGĐ |
1983 |
CN Kế toán |
0 |
n/a |
Bà Lại Thị Lan |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
6,613 |
n/a |
Ông Bùi Tiến Luân |
Trưởng BKS |
1971 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Đức Vinh |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Tài chính Ngân hàng |
0 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Hiếu |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Ngân Hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Nguyễn Hải Hà |
CTHĐQT |
1982 |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
1973 |
N/a |
0 |
Độc lập |
Ông Trần Thạch Tân |
TGĐ/TVHĐQT |
1976 |
KS XD Cầu đường |
0 |
n/a |
Ông Trần Trung Hà |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
0 |
2002 |
Bà Lại Thị Lan |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
6,613 |
n/a |
Ông Bùi Tiến Luân |
Trưởng BKS |
1971 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Quân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kế Toán Tổng hợp |
0 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Hiếu |
Thành viên BKS |
1973 |
CN Ngân Hàng |
0 |
n/a |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
19/10/2022 |
Ông Nguyễn Hải Hà |
CTHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Trọng Hiếu |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Thạch Tân |
TGĐ/TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Trần Trung Hà |
Phó TGĐ |
1977 |
KS Xây dựng |
399,119 |
2002 |
Bà Lại Thị Lan |
KTT |
1975 |
CN Kinh tế |
6,613 |
n/a |
Ông Bùi Tiến Luân |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Hồng Quân |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
Kế Toán Tổng hợp |
0 |
n/a |
Ông Trần Mạnh Hiếu |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Ngân Hàng |
2,000,000 |
n/a |
|
|
|