CTCP Dây và Cáp Điện Taya Việt Nam
|
|
Nhóm ngành:
Sản xuất
|
Ngành:
Sản xuất trang thiết bị, dụng cụ điện
|
|
|
Mở cửa
|
|
Cao nhất
|
|
Thấp nhất
|
|
KLGD
|
|
Vốn hóa
|
|
|
Dư mua
|
|
Dư bán
|
|
Cao 52T
|
|
Thấp 52T
|
|
KLBQ 52T
|
|
|
NN mua
|
|
% NN sở hữu
|
|
Cổ tức TM
|
|
T/S cổ tức |
|
Beta
|
|
|
|
|
|
|
1
ngày
| 5
ngày
| 3
tháng
| 6
tháng
| 12
tháng
|
|
|
|
|
|
|
Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Shen Shang Pang |
CTHĐQT |
1953 |
Điện cơ,Đại học |
175,254 |
2003 |
Ông Shen Shang Tao |
Phó CTHĐQT |
1960 |
Đại học |
44,732 |
1997 |
Ông Lin Fu Chih |
TVHĐQT |
1952 |
CN Quản lý công nghiệp |
0 |
Độc lập |
Ông Shen San Yi |
TVHĐQT |
1961 |
Đại học |
202,535 |
2003 |
Ông Shen Shang Hung |
TVHĐQT |
1958 |
MBA,Đại học |
46,442 |
2003 |
Ông Tsai Chung Cheng |
TVHĐQT |
1949 |
Cao Đẳng |
0 |
Độc lập |
Ông Tu Ting Jui |
TVHĐQT |
1948 |
Cao Đẳng |
0 |
Độc lập |
Ông Wang Ting Shu |
TVHĐQT |
1954 |
Đại học |
0 |
2010 |
Ông Hsu Ching Yao |
TGĐ |
1967 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Huang Shih Che |
Phó TGĐ |
1974 |
ThS QTDN |
|
2023 |
Ông Chang Yun Cheng |
GĐ/Phụ trách Quản trị |
1969 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Su Yu Chun |
KTT |
1972 |
MBA |
0 |
n/a |
Ông Hung Chung Ming |
Trưởng BKS |
1977 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Chiu Tsung Jen |
Thành viên BKS |
1957 |
MBA |
2,310 |
2009 |
Ông Wang Wen Ruey |
Thành viên BKS |
1951 |
Đại học |
0 |
2007 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Ông Shen Shang Pang |
CTHĐQT |
1953 |
Điện cơ,Đại học |
169,254 |
2003 |
Ông Shen Shang Tao |
Phó CTHĐQT |
1960 |
Đại học |
44,732 |
1997 |
Ông Lin Fu Chih |
TVHĐQT |
1952 |
CN Quản lý công nghiệp |
0 |
Độc lập |
Ông Shen San Yi |
TVHĐQT |
1961 |
Đại học |
195,535 |
2003 |
Ông Shen Shang Hung |
TVHĐQT |
1958 |
MBA,Đại học |
46,442 |
2003 |
Ông Tsai Chung Cheng |
TVHĐQT |
1949 |
Cao Đẳng |
0 |
Độc lập |
Ông Tu Ting Jui |
TVHĐQT |
1948 |
Cao Đẳng |
0 |
Độc lập |
Ông Wang Ting Shu |
TGĐ/TVHĐQT |
1954 |
Đại học |
0 |
2010 |
Ông Hsu Ching Yao |
Phó TGĐ |
1967 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Chang Yun Cheng |
GĐ/Phụ trách Quản trị |
1969 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Su Yu Chun |
KTT |
1972 |
MBA |
0 |
n/a |
Ông Hung Chung Ming |
Trưởng BKS |
1977 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Chiu Tsung Jen |
Thành viên BKS |
1957 |
MBA |
2,310 |
2009 |
Ông Wang Wen Ruey |
Thành viên BKS |
1951 |
Đại học |
0 |
2007 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Ông Shen Shang Pang |
CTHĐQT |
1953 |
Điện cơ,Đại học |
169,254 |
2003 |
Ông Shen Shang Tao |
Phó CTHĐQT |
1960 |
Đại học |
44,732 |
1997 |
Ông Lin Fu Chih |
TVHĐQT |
1952 |
CN Quản lý công nghiệp |
0 |
Độc lập |
Ông Shen San Yi |
TVHĐQT |
1961 |
Đại học |
195,535 |
2003 |
Ông Shen Shang Hung |
TVHĐQT |
1958 |
MBA,Đại học |
46,442 |
2003 |
Ông Tsai Chung Cheng |
TVHĐQT |
1949 |
Cao Đẳng |
0 |
Độc lập |
Ông Tu Ting Jui |
TVHĐQT |
1948 |
Cao Đẳng |
0 |
Độc lập |
Ông Wang Ting Shu |
TGĐ/TVHĐQT |
1954 |
Đại học |
0 |
2010 |
Ông Hsu Ching Yao |
Phó TGĐ |
1967 |
Đại học |
0 |
n/a |
Ông Su Yu Chun |
KTT |
1972 |
MBA |
0 |
n/a |
Ông Hung Chung Ming |
Trưởng BKS |
1977 |
CN TCKT |
0 |
n/a |
Ông Chiu Tsung Jen |
Thành viên BKS |
1957 |
MBA Tài chính |
2,310 |
2009 |
Ông Wang Wen Ruey |
Thành viên BKS |
1951 |
Đại học |
0 |
2007 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|