Ban lãnh đạo
Page 1 of 8 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2024 |
Ông Đỗ Minh Phú |
CTHĐQT |
1953 |
Cử nhân |
0 |
2012 |
Ông Đỗ Anh Tú |
Phó CTHĐQT |
1962 |
Phó tiến sỹ |
81,621,556 |
2012 |
Ông Lê Quang Tiến |
Phó CTHĐQT |
1958 |
CN Vật lý,ThS QTKD |
79,415,569 |
2008 |
Ông Shuzo Shikata |
Phó CTHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
99,325,578 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Kinh tế |
|
n/a |
Bà Võ Bích Hà |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Hưng |
TGĐ |
1966 |
MBA |
1,127,439 |
2009 |
Ông Bùi Quang Cương |
Phó TGĐ |
1967 |
CN Khoa học |
187,906 |
n/a |
Ông Đinh Văn Chiến |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân,ThS Tài chính Ngân hàng |
375,813 |
2013 |
Ông Khúc Văn Họa |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
391,771 |
2012 |
Ông Lê Hồng Nam |
Phó TGĐ |
1966 |
Thạc sỹ Kinh tế |
338,231 |
2009 |
Ông Nguyễn Hồng Quân |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Kinh tế,ThS QTKD |
375,813 |
2012 |
Ông Nguyễn Việt Anh |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
469,766 |
2011 |
Ông Phạm Đông Anh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng,Ngoại ngữ |
340,667 |
2010 |
Bà Trương Thị Hoàng Lan |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
Bà Lê Cẩm Tú |
KTT |
1975 |
Cử nhân |
328,836 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
ThS QTKD |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Luật |
341,001,423 |
2018 |
Ông Thái Duy Nghĩa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TC Tín dụng |
33,611 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Đỗ Minh Phú |
CTHĐQT |
1953 |
Cử nhân |
0 |
2012 |
Ông Đỗ Anh Tú |
Phó CTHĐQT |
1962 |
Phó tiến sỹ |
81,621,556 |
2012 |
Ông Lê Quang Tiến |
Phó CTHĐQT |
1958 |
CN Vật lý,ThS QTKD |
79,415,569 |
2008 |
Ông Shuzo Shikata |
Phó CTHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
99,325,578 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Kinh tế |
|
n/a |
Bà Võ Bích Hà |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hưng |
TGĐ |
1966 |
MBA |
1,127,439 |
2009 |
Ông Bùi Quang Cương |
Phó TGĐ |
1967 |
CN Khoa học |
187,906 |
n/a |
Ông Đinh Văn Chiến |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân,ThS Tài chính Ngân hàng |
375,813 |
2013 |
Ông Khúc Văn Họa |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
391,771 |
2012 |
Ông Lê Hồng Nam |
Phó TGĐ |
1966 |
Thạc sỹ Kinh tế |
338,231 |
2009 |
Ông Nguyễn Hồng Quân |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Kinh tế,ThS QTKD |
375,813 |
2012 |
Ông Nguyễn Việt Anh |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
469,766 |
2011 |
Ông Phạm Đông Anh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng,Ngoại ngữ |
340,667 |
2010 |
Bà Trương Thị Hoàng Lan |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
Bà Lê Cẩm Tú |
KTT |
1975 |
Cử nhân |
328,836 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Luật |
341,001,423 |
2018 |
Ông Thái Duy Nghĩa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TC Tín dụng |
33,611 |
2008 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2023 |
Ông Đỗ Minh Phú |
CTHĐQT |
1953 |
Cử nhân |
0 |
2012 |
Ông Đỗ Anh Tú |
Phó CTHĐQT |
1962 |
Phó tiến sỹ |
81,621,556 |
2012 |
Ông Lê Quang Tiến |
Phó CTHĐQT |
1958 |
CN Vật lý,ThS QTKD |
79,415,569 |
2008 |
Ông Shuzo Shikata |
Phó CTHĐQT |
1980 |
CN Kinh tế |
99,325,578 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Mai Sương |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
ThS Kinh tế |
|
n/a |
Bà Võ Bích Hà |
TVHĐQT |
1967 |
CN Kinh tế |
|
n/a |
Ông Nguyễn Hưng |
TGĐ |
1966 |
MBA |
1,127,439 |
2009 |
Ông Bùi Quang Cương |
Phó TGĐ |
1967 |
CN Khoa học |
187,906 |
n/a |
Ông Đinh Văn Chiến |
Phó TGĐ |
1973 |
Cử nhân,ThS Tài chính Ngân hàng |
375,813 |
2013 |
Ông Khúc Văn Họa |
Phó TGĐ |
1973 |
ThS QTKD |
391,771 |
2012 |
Ông Lê Hồng Nam |
Phó TGĐ |
1966 |
Thạc sỹ Kinh tế |
338,231 |
2009 |
Ông Nguyễn Hồng Quân |
Phó TGĐ |
1968 |
KS Kinh tế,ThS QTKD |
375,813 |
2012 |
Ông Nguyễn Việt Anh |
Phó TGĐ |
1977 |
ThS QTKD |
469,766 |
2011 |
Ông Phạm Đông Anh |
Phó TGĐ |
1971 |
CN Tài chính - Ngân hàng,Ngoại ngữ |
340,667 |
2010 |
Bà Trương Thị Hoàng Lan |
Phó TGĐ |
1978 |
CN Kinh tế |
0 |
2011 |
Bà Lê Cẩm Tú |
KTT |
1975 |
Cử nhân |
328,836 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Hương |
Trưởng BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
0 |
n/a |
Bà Nguyễn Thị Thu Nguyệt |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
ThS Luật |
341,001,423 |
2018 |
Ông Thái Duy Nghĩa |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN TC Tín dụng |
33,611 |
2008 |
|
|
|
|