Ban lãnh đạo
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2023 |
Ông Võ Anh Tùng |
CTHĐQT |
1976 |
N/a |
6,247,020 |
n/a |
Ông Huỳnh Chí Quyền |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2023 |
Ông Tổng Xuân Phú |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
2023 |
Ông Võ Văn Nghị |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
|
Độc lập |
Ông Nguyễn Quốc Dũng |
GĐ/GĐ Kế hoạch hành chính/TVHĐQT |
1967 |
CN Luật,ThS QTKD |
6,249,210 |
1993 |
Bà Bùi Thị Ánh Tuyết |
Phó GĐ |
1976 |
CN TCKT |
0 |
2001 |
Ông Điêu Quang Trung |
Phó GĐ |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
1,610 |
2004 |
Bà Phùng Thái Phương Trang |
KTT |
1975 |
ThS Tài chính Ngân hàng |
|
2023 |
Ông Trần Đình Vũ |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán |
100 |
2009 |
Bà Đỗ Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Ông Huỳnh Văn Hải |
Thành viên BKS |
-- N/A -- |
CN Kinh tế |
|
2023 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
31/12/2022 |
Bà Lê Thị Phượng |
CTHĐQT |
1967 |
Cao cấp C.trị,Thạc sỹ Kinh tế |
6,247,020 |
2017 |
Ông Đặng Thanh Cương |
TVHĐQT |
1955 |
Cao cấp C.trị,KS Nông nghiệp |
0 |
2013 |
Ông Huỳnh Đức |
TVHĐQT |
1961 |
Kinh doanh |
149,035 |
2020 |
Ông Võ Anh Tùng |
TVHĐQT |
1976 |
N/a |
6,247,020 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Dũng |
GĐ/GĐ Kế hoạch hành chính/TVHĐQT |
1967 |
CN Luật,ThS QTKD |
6,249,210 |
1993 |
Ông Điêu Quang Trung |
Phó GĐ |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
1,610 |
2004 |
Bà Nguyễn Ngọc Bích |
Phó GĐ |
1966 |
CN QTKD |
0 |
2013 |
Bà Bùi Thị Ánh Tuyết |
KTT |
1976 |
CN TCKT |
0 |
2001 |
Ông Trần Đình Vũ |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán |
100 |
2009 |
Bà Đỗ Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Mai Thị Lệ Khuyên |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kế toán |
2,600 |
2004 |
|
|
|
Thời gian
|
Họ và tên |
Chức vụ |
Năm sinh |
Trình độ |
Cổ phần |
Thời gian gắn bó |
30/06/2022 |
Bà Lê Thị Phượng |
CTHĐQT |
1967 |
Cao cấp C.trị,Thạc sỹ Kinh tế |
2,245,620 |
2017 |
Ông Đặng Thanh Cương |
TVHĐQT |
1955 |
Cao cấp C.trị,KS Nông nghiệp |
0 |
2013 |
Ông Huỳnh Đức |
TVHĐQT |
1961 |
Kinh doanh |
149,035 |
2020 |
Ông Võ Anh Tùng |
TVHĐQT |
-- N/A -- |
N/a |
0 |
n/a |
Ông Nguyễn Quốc Dũng |
GĐ/TVHĐQT |
1967 |
CN Luật,ThS QTKD |
2,002,890 |
1993 |
Ông Điêu Quang Trung |
Phó GĐ |
1978 |
CN Kế toán-Kiểm toán |
1,610 |
2004 |
Bà Nguyễn Ngọc Bích |
Phó GĐ |
1966 |
CN QTKD |
0 |
2013 |
Bà Bùi Thị Ánh Tuyết |
KTT |
1976 |
CN TCKT |
0 |
2001 |
Ông Trần Đình Vũ |
Trưởng BKS |
1986 |
CN Kế toán |
100 |
2009 |
Bà Đỗ Thị Kim Anh |
Thành viên BKS |
1984 |
CN Kế toán |
0 |
2020 |
Bà Mai Thị Lệ Khuyên |
Thành viên BKS |
1968 |
CN Kế toán |
2,600 |
2004 |
|
|
|
|